Có 2 kết quả:

婊子 biểu tử表子 biểu tử

1/2

biểu tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gái đĩ, gái điếm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con hát, kĩ nữ.